Từ "corn flake" trong tiếng Anh có thể được định nghĩa là một loại ngũ cốc được làm từ ngô, thường được nướng khô và dùng làm món ăn sáng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Corn flake (danh từ): Bánh bột ngô nướng, thường được ăn với sữa hoặc trái cây như một bữa sáng.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Cornflake (danh từ số ít): Thường dùng để chỉ một mảnh nhỏ của bánh bột ngô nướng. Ví dụ: "She picked up a cornflake that fell on the table." (Cô ấy nhặt lên một mảnh bánh bột ngô nướng rơi trên bàn.)
Cornflakes (danh từ số nhiều): Thường dùng để chỉ loại ngũ cốc này nói chung. Ví dụ: "I bought a box of cornflakes from the supermarket." (Tôi đã mua một hộp bánh bột ngô nướng từ siêu thị.)
Cereal (ngũ cốc): Từ này dùng để chỉ các loại ngũ cốc nói chung, bao gồm cả corn flakes. Ví dụ: "Cereals are popular breakfast foods." (Ngũ cốc là thực phẩm bữa sáng phổ biến.)
Granola: Một loại ngũ cốc khác, thường có thêm hạt và trái cây, cũng thường được ăn vào bữa sáng.
Mặc dù không có idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "corn flake", bạn có thể sử dụng phrasal verbs như: - "Wake up and smell the coffee": Có nghĩa là nhận ra sự thật hoặc thực tế. Ví dụ: "It's time to wake up and smell the coffee; you need to eat healthier." (Đã đến lúc nhận ra sự thật; bạn cần ăn uống lành mạnh hơn.)
"Corn flake" là một từ đơn giản nhưng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong bữa sáng.