Characters remaining: 500/500
Translation

corn flake

Academic
Friendly

Từ "corn flake" trong tiếng Anh có thể được định nghĩa một loại ngũ cốc được làm từ ngô, thường được nướng khô dùng làm món ăn sáng. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:

Corn flake (danh từ): Bánh bột ngô nướng, thường được ăn với sữa hoặc trái cây như một bữa sáng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I eat corn flakes with milk every morning." (Tôi ăn bánh bột ngô nướng với sữa mỗi sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people prefer corn flakes as a quick and nutritious breakfast option." (Nhiều người thích bánh bột ngô nướng như một lựa chọn bữa sáng nhanh chóng bổ dưỡng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cornflake (danh từ số ít): Thường dùng để chỉ một mảnh nhỏ của bánh bột ngô nướng. dụ: "She picked up a cornflake that fell on the table." ( ấy nhặt lên một mảnh bánh bột ngô nướng rơi trên bàn.)

  • Cornflakes (danh từ số nhiều): Thường dùng để chỉ loại ngũ cốc này nói chung. dụ: "I bought a box of cornflakes from the supermarket." (Tôi đã mua một hộp bánh bột ngô nướng từ siêu thị.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cereal (ngũ cốc): Từ này dùng để chỉ các loại ngũ cốc nói chung, bao gồm cả corn flakes. dụ: "Cereals are popular breakfast foods." (Ngũ cốc thực phẩm bữa sáng phổ biến.)

  • Granola: Một loại ngũ cốc khác, thường thêm hạt trái cây, cũng thường được ăn vào bữa sáng.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "corn flake", bạn có thể sử dụng phrasal verbs như: - "Wake up and smell the coffee": Có nghĩa nhận ra sự thật hoặc thực tế. dụ: "It's time to wake up and smell the coffee; you need to eat healthier." (Đã đến lúc nhận ra sự thật; bạn cần ăn uống lành mạnh hơn.)

Kết luận:

"Corn flake" một từ đơn giản nhưng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong bữa sáng.

Noun
  1. bánh bột ngô nướng

Comments and discussion on the word "corn flake"